Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aburton

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

được xếp ngang tầu

Kỹ thuật chung

ngang sườn tầu
ngang tầu

Xem thêm các từ khác

  • Abuse

    /ə´bju:z/, Danh từ: sự lạm dụng, hành động bất lương, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi...
  • Abuse of dominant position

    sự lạm dụng địa vị cao hơn,
  • Abuse of power

    sự lạm dụng quyền lực,
  • Abuse of rights

    sự lạm quyền,
  • Abuse of taxation

    sự thu thuế quá mức,
  • Abuse of trust

    sự lạm dụng lòng tin,
  • Abused

    /ə´bju:zt/, XEM abuse:,
  • Abuser

    / ə'bju:zə /, Danh từ: người lạm dụng, người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa,...
  • Abuses

    ,
  • Abusive

    / ə'bjusiv /, Tính từ: lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, (từ mỹ,nghĩa...
  • Abusive tax shelter

    nơi náu thuế gian dối,
  • Abusively

    / ə'bjusivli /, Phó từ: lăng mạ, thoá mạ,
  • Abusiveness

    / ə'bjusivnis /, danh từ, sự lạm dụng, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ, sự lừa dối, sự lừa gạt, (từ...
  • Abut

    / ə'bʌt /, Động từ: ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với, hình...
  • Abut face

    gương lò cuối,
  • Abut siding

    tấm lát nối chữ t, tấm lát nối đầu,
  • Abutilon

    / ə'bju:tilən /, Danh từ: (thực vật học) giống cây cối xay,
  • Abutment

    / ə'bʌtmənt /, Danh từ: giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp, tường chống, trụ chống; trụ...
  • Abutment, end support

    mố cầu,
  • Abutment bay

    nhịp bờ, nhịp bờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top