Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acceptance test

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sự thử độ tiếp nhận

Toán & tin

kiểm nhận

Giải thích VN: Một cuộc đánh giá hình thức do khách hàng tiến hành, thường là tại nhà máy, để kiểm chứng nhà chế tạo có đáp ứng được các tính năng kỹ thuật theo như hợp đồng và xem một thiết bị có vận hành như mong muốn hay không.

kiểm tra để chấp nhận
kiểm tra để nghiệm thu
kiểm tra nhận hàng

Giải thích VN: Một cuộc đánh giá hình thức do khách hàng tiến hành, thường là tại nhà máy, để kiểm chứng nhà chế tạo có đáp ứng được các tính năng kỹ thuật theo như hợp đồng và xem một thiết bị có vận hành như mong muốn hay không.

sự thí nghiệm thu
tự kiểm nhận

Xây dựng

sự thử nghiệm nghiệm thu
thí nghiệm nghiệm thu

Điện tử & viễn thông

sự thử việc thu nhận

Điện lạnh

thử nghiệm thu

Điện

thử (nghiệm) nghiệm thu
thử nghiệm chấp nhận được

Kỹ thuật chung

phép kiểm tra sự chấp nhận

Giải thích EN: Any test performed on a product or item to determine if it meets specifications or standards.Giải thích VN: Một phép kiểm tra thực hiện trên một sản phẩm để xác định liệu nó có đáp ứng các yêu cầu không.

sự kiểm tra nghiệm thu
sự thí nghiệm nghiệm thu
sự thử nghiệm thu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top