Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Access door

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

cửa công tác
cửa tiếp cận

Xây dựng

cửa chui vào nơi kín
cửa ra vào

Giải thích EN: A temporary door fabricated during construction of a building to allow access to concealed areas, such as crawl spaces.Giải thích VN: Một loại cửa tạm thời được dựng lên trong quá trình xây dựng công trình nhằm kiểm soát vào ra các khu vực cần thiết như các khu vực nguy hiểm.

lỗ chui vào nơi kín

Điện lạnh

của vào

Kỹ thuật chung

cửa kiểm tra
cửa quan sát
lỗ kiểm tra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top