Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accessible

Nghe phát âm

Mục lục

/ək'sesəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể tới được, có thể gần được
the remote hamlet is accessible by bicycle
cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được
Dễ bị ảnh hưởng
accessible to bribery
dễ hối lộ, dễ đút lót
Dễ gần gũi (người)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tiếp cận được

Toán & tin

tới được, đạt được

Kỹ thuật chung

hở
có thể đến được
đạt được
accessible boundary point
điểm biên đạt được
accessible point
điểm đạt được
accessible singularity
điểm kỳ dị đạt được
accessible subgroup
nhóm con đạt được
lộ thiên
mở

Địa chất

có thể tới, có thể đạt tới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
attainable , available , door’s always open , employable , exposed , getatable , handy , near , obtainable , open , operative , possible , practicable , public , reachable , susceptible , unrestricted , usable , nearby , operable , utilizable , responsive , welcoming , approachable , convenient , patent , pervious , procurable

Từ trái nghĩa

adjective
inaccessible , limited , restricted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top