- Từ điển Anh - Việt
Accessory
Nghe phát âmMục lục |
/ək'sesəri/
Thông dụng
Cách viết khác accessary
Danh từ
Đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
(pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã
Tính từ
Phụ, phụ vào, thêm vào
(pháp lý) a tòng, đồng loã
Chuyên ngành
Xây dựng
phụ tùng, phụ kiện
Cơ - Điện tử
đồ gá, phụ tùng, phụ kiện
Kỹ thuật chung
đồ gá
đồng loã
phụ tùng
- electrical accessory
- phụ tùng điện
- track accessory
- đồ phụ tùng đường sắt
phụ kiện
phụ thêm
Kinh tế
đồ phụ tùng
đồng loã
đồng phạm
phụ thuộc
phụ vào
thêm vào
tòng phạm
vật phụ thuộc
vật thêm vào
Địa chất
phụ tùng, phụ kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accent , addition , adjunct , adornment , appendage , appendix , appliance , appurtenance , attachment , component , decoration , extension , extra , frill , help , supplement , trim , trimming , abettor , accomplice , aid , aide , assistant , associate , co-conspirator , colleague , confederate , conspirator , helper , insider , partner , plant * , ringer , shill , stall * , subordinate , accompaniment , accouterment , accoutrement , addendum , additional , additive , add on , ally , auxiliary , buddy , coadjutor , collaborator , complementary , concomitant , confrere , contributor , contributory , crony , incidental , parergon , plus , satellite , secondary , subservient , subsidiary , tool
adjective
- ancillary , assistant , collateral , contributory , subsidiary , supportive
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accessory Systems
hệ thống phụ kiện, các thiết bị nhằm tăng phần tiện nghi hay thoải mái cho chủ phương tiệng, như hệ thống điều hòa... -
Accessory after/before the fact
Thành Ngữ:, accessory after/before the fact, (pháp lý) đồng phạm sau / trước khi thực hiện tội phạm -
Accessory amygdala
hạnh nhân lưỡiamiđan lưỡi, -
Accessory building
nhà phụ, -
Accessory cartilage of nose
sụn phụ cánh mũi, -
Accessory cartilage ofnose
sụnphụ cánh mũi, -
Accessory cephalic vein
tĩnh mạch đầu phụ, -
Accessory chromosome
nhiễm sắc thể phụ, -
Accessory cuneate nucleus
nhân chêm phụ, -
Accessory differential equation
phương trình vi phân liên hợp, -
Accessory differential equations
phương trình vi phân phụ, -
Accessory drive
sự dẫn động phụ trợ, cấu dẫn động phụ, truyền động trợ giúp, cơ cấu dẫn động phụ, sự lái phụ, sự điều khiển... -
Accessory element
phần tử phụ, -
Accessory equipment
thiết bị phụ (như máy chữ, bàn viết...), Địa chất: thiết bị phụ trợ -
Accessory extremal
đường cực trị phụ, -
Accessory factor
vitamin, -
Accessory flexor muscle
cơ phụ cơ gấp dài chung các ngón chân, cơ vuông bàn chân, -
Accessory food
chất bổ sung cho thức ăn, -
Accessory food factor
vitamin, -
Accessory gland
tuyến phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.