Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accident insurance

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bảo hiểm sự cố

Kỹ thuật chung

bảo hiểm tai nạn

Xây dựng

bảo hiểm tai nạn

Kinh tế

bảo hiểm tai nạn
aircraft accident insurance
bảo hiểm tai nạn máy bay
aviation personal accident insurance
bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không
individual accident insurance
bảo hiểm tai nạn cá nhân
industrial accident insurance
bảo hiểm tai nạn lao động
personal accident insurance
bảo hiểm tai nạn cá nhân
personal accident insurance policy
đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
traveller's accident insurance
bảo hiểm tai nạn lữ khách

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top