Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accommodation ladder

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)

Giao thông & vận tải

thang bên mạn

Xây dựng

thang dây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boarding ladder , gangway ladder , side mount ladder , stern ladder

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top