Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acidic


Mục lục

/'æsidik/

Thông dụng

Tính từ

Có tính chất axit

Cơ khí & công trình

có tính axit

Y học

thuộc axit

Kỹ thuật chung

chua
acidic alum soil
đất phèn chua
axit
acidic area
vùng bị nhiễm axit
acidic medium
môi trường axit
acidic particle
hạt axit
acidic precursor
tiền chất axit
acidic rain
giáng thủy axit
acidic rain
mưa axit
acidic rock
đá axit
acidic water
nước axit
dry acidic fallout
mưa axit khô
wet acidic fallout
mưa axit ướt

Nguồn khác

  • acidic : Corporateinformation

Môi trường

Có tính axit
Trạng thái nước hay đất chứa một lượng vừa đủ các chất axit có thể làm giảm độ pH xuống dưới 7,0.


Kinh tế

có tính chất axit
có tính chất chua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acerbic , acid , acrid , astringent , caustic , corrosive , cutting , mordacious , mordant , pungent , scathing , sharp , slashing , stinging , trenchant , truculent , vitriolic , sour

Xem thêm các từ khác

  • Accommodate

    / ə'kɔmədeit /, Ngoại động từ: Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn...
  • Accommodation

    / ə,kɔmə'dei∫n /, Danh từ: sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết...
  • Accountability

    / ə,kauntə'biliti /, Danh từ: trách nhiệm giải trình, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Accredit

    / ə'kredit /, Ngoại động từ: làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được...
  • Accrual

    / ə'kru:əl /, Danh từ: sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại,...
  • Angle

    / 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn...
  • Cisco Systems

    hãng cisco systems,
  • Basket

    / 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định...
  • Balance sheet

    Nghĩa chuyên ngành: bảng tổng kết tài sản, Nghĩa chuyên ngành: bảng...
  • Applicability

    / æplikə'biliti /, Danh từ: tính ứng dụng, tính khả dụng, Hóa học &...
  • Acre

    / acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa...
  • Pike

    / paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật...
  • Bang

    / bæη /, Danh từ: tóc cắt ngang trán, Ngoại động từ: cắt (tóc)...
  • Banged

    ,
  • Bark

    / ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top