Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acoustical ceiling

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

trần thu âm

Giải thích EN: A ceiling covered with or built of material designed to control or absorb sound. Similarly, acoustical door.Giải thích VN: Trần được phủ hoặc được xây bằng vật liệu được thiết kế để kiểm soát hoặc thu âm. Như với cửa thu âm.

Xây dựng

trần (cách) âm
acoustical ceiling system
hệ thống trần cách âm
continuous acoustical ceiling
trần cách âm liên tục
suspended acoustical ceiling
trần cách âm treo
trần cách âm

Giải thích EN: A ceiling covered with or built of material designed to control or absorb sound. Similarly, acoustical door.Giải thích VN: Trần có lớp vật liệu được thiết kế để hạn chế hay hấp thụ âm thanh. ///Giống như cửa cách âm.

acoustical ceiling system
hệ thống trần cách âm
continuous acoustical ceiling
trần cách âm liên tục
suspended acoustical ceiling
trần cách âm treo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top