Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actuals

Nghe phát âm

Mục lục

/´æktʃuəl/

Kinh tế

hàng hiện có
actuals market
thị trường hàng hiện có
against actuals
đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có"

Chứng khoán

Hàng hóa thực

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top