Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actuated

Nghe phát âm

/actu:tid/

Mục lục

Kỹ thuật chung

được dẫn động

Cơ - Điện tử

(adj) được dẫn động, bị dẫn

Xem thêm các từ khác

  • Actuated button

    nút bấm khởi động,
  • Actuated joint

    khớp chủ động (được gắn động cơ),
  • Actuating arm

    cánh tay bẫy khởi động,
  • Actuating cam

    cam cần đẩy, cam tác động, cam điều khiển, cam truyền động, cam dẫn động, cam cần đẩy, cam cần đẩy, cam dẫn động,...
  • Actuating lever

    tay quay mở máy, công tắc (cần) khởi động, tay gạt khởi động,
  • Actuating magnet

    nam châm kích thích, nam châm tạo trường,
  • Actuating mechanism

    cơ cấu thừa hành, cơ cấu thao tác, cơ cấu khởi động, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thực hiện,
  • Actuating motor

    động cơ trợ lực, động cơ trợ động,
  • Actuating piston

    pittông khởi động,
  • Actuating plate

    tấm dẫn động, tấm khởi động,
  • Actuating roll

    con lăn dẫn đường, Địa chất: bánh dẫn hướng, con lăn dẫn hướng,
  • Actuating screw

    vít khởi động,
  • Actuating signal

    tín hiệu khởi động,
  • Actuating system

    hệ thống truyền động, hệ thống chấp hành,
  • Actuating voltage

    điện áp khởi động,
  • Actuation

    / ¸æktʃu´eiʃən /, Danh từ: sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động (máy),...
  • Actuation time

    thời gian can thiệp, thời gian thiết lập,
  • Actuator

    Cơ khí & công trình: cái trợ động, Ô tô: cơ cấu chấp hành,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top