Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adepnine oil

Hóa học & vật liệu

một loại dầu parafin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adeps

    mỡ, mỡ lợn,
  • Adeps anserinus

    mỡ ngỗng,
  • Adeps lanae

    lanolin khan,
  • Adeps ovillus

    mỡ cừu,
  • Adeps porci

    mỡ lợn,
  • Adeps suillus

    mỡ lợn,
  • Adept

    / ə´dept /, Danh từ: người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề...
  • Adeptness

    / ə´deptnis /, Từ đồng nghĩa: noun, art , command , craft , expertise , expertness , knack , mastery , proficiency...
  • Adequacy

    / ˈædɪkwəsi /, Danh từ: sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp,...
  • Adequacy of

    tính thích hợp của những khoản bảo hiểm,
  • Adequacy of insurance

    tính chất đầy đủ của những khoản bảo hiểm,
  • Adequate

    / 'ædikwət /, Tính từ: Đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả...
  • Adequate accuracy

    độ chính xác (cần thiết, đòi hỏi, thích hợp), độc chính xác cần thiết,
  • Adequate diet

    chế độ ăn đầy đủ,
  • Adequate disclosure

    sự phản ánh đầy đủ,
  • Adequate distribution

    sự phân phối đồng đều,
  • Adequate picture

    toàn cảnh,
  • Adequate quality

    chất lượng hạng ưu, chất lượng tốt, phẩm chất tốt, chất lượng tốt, phẩm chất tốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top