Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjust

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈdʒʌst/

Thông dụng

Ngoại động từ

Sửa lại cho đúng, điều chỉnh
to adjust a watch
lấy lại đồng hồ
to adjust a plan
điều chỉnh một kế hoạch
Lắp (các bộ phận cho ăn khớp)
Chỉnh lý, làm cho thích hợp
to adjust a lesson
chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)
Hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) điều chỉnh; thiết lập

Cơ - Điện tử

điều chỉnh, hiệu chuẩn

Cơ khí & công trình

lắp rắp

Xây dựng

đặt (dụng cụ đo)

Kỹ thuật chung

bình sai
điều chỉnh
adjust a brake
điều chỉnh thắng
adjust text mode
chế độ điều chỉnh văn bản
adjust the ignition timing
điều chỉnh thời điểm đánh lửa
adjust the track gauge
điều chỉnh khổ đường
adjust to zero
điều chỉnh về số không
Automatic Adjust (AA)
điều chỉnh tự động
automatic line adjust
điều chỉnh dòng tự động
làm khớp
lắp ráp
hiệu chỉnh
hiệu chuẩn

Kinh tế

chữa lại (một tài khoản)
đánh giá (mức tổn thất, mức bồi thường)
điều chỉnh
điều chỉnh (kinh tế, giá cả)
định lượng

Địa chất

điều chỉnh, điều tiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acclimatize , accommodate , accustom , adapt , alter , arrange , compose , conform , dispose , do as romans do , doctor * , fiddle with , fine-tune , fit , fix , fix up , get act together , get it together , grin and bear it , habituate , harmonize , make conform , modify , order , quadrate , reconcile , rectify , redress , regulate , remodel , settle , suit , swim with the tide , tailor , tailor-make , tune , improve accommodate , align , balance , bring into line , calibrate , connect , correct , focus , grind , improve , mend , overhaul , polish , put in working order , readjust , renovate , repair , service , set , sharpen , square , tighten , troubleshoot , tune up , accord , allocate , clarify , conclude , coordinate , grade , methodize , organize , sort , standardize , straighten , systematize , tally , acclimate , fashion , acculturate , address , assimilate , attune , bend , change , collimate , concinnate , equalize , modulate , move , orientate , remedy , reset , resolve , rig , synchronize , temper , trim , true , voice

Từ trái nghĩa

verb
confuse , derange , disarrange , disorder , disorganize , upset , unsuit , unfit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top