Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjusting screw

Nghe phát âm

Mục lục

Ô tô

vít điều chỉnh cầm chừng

Kỹ thuật chung

bulông chặn
đai ốc điều chỉnh
ốc điều chỉnh
oil pressure adjusting screw
ốc điều chỉnh áp suất dầu
valve adjusting screw
ốc điều chỉnh xú bắp
ốc hiệu chỉnh
valve adjusting screw
đinh ốc hiệu chỉnh xupáp
vít cố định
vít đặt
vít điều chỉnh
knurled adjusting screw
vít điều chỉnh đầu nhám
regulator adjusting screw
vít điều chỉnh bộ hiệu chính
zero adjusting screw
vít điều chỉnh điểm không
vít định vị
vít định vị điều chỉnh
vít hiệu chỉnh
vít kẹp

Cơ - Điện tử

Vít điều chỉnh

Vít điều chỉnh

Xây dựng

vít điều chỉnh

Địa chất

vít điều chỉnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top