Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Admission valve

Xem thêm các từ khác

  • Admission velocity

    tốc độ vào, tốc độ dẫn tiến (nước, hơi, không khí),
  • Admissions office

    Danh từ: văn phòng tuyển sinh, văn phòng tiếp nhận hồ sơ,
  • Admissive

    / əd´misiv /,
  • Admistration Department

    phòng hành chính quản trị,
  • Admit

    / әd'mit /, Ngoại động từ: nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng...
  • Admits

    ,
  • Admits of scrap

    lượng phế liệu thêm,
  • Admittable

    Tính từ: có thể để cho vào (nơi nào),
  • Admittance

    / əd´mitəns /, Danh từ: sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp, lối đi vào, (vật...
  • Admittance bridge

    cầu đo dẫn nạp,
  • Admittance diagram

    biểu đồ dẫn nạp, biểu đồ tổng dẫn,
  • Admittance matrix

    ma trận tổng dẫn, ma trận dẫn nạp, bus admittance matrix, ma trận dẫn nạp buýt
  • Admitted assets

    tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm,
  • Admitted insurer

    người bảo hiểm được công nhận,
  • Admittedly

    / əd´mitidli /, Phó từ: phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận, it's admittedly a thorny question,...
  • Admitting pipe

    ống vào, Địa chất: ống để nạp (cấp, cho) vào,
  • Admix

    / əd´miks /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hỗn hợp, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top