- Từ điển Anh - Việt
Adulterated
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
lẫn chất tạp
Môi trường
Có tạp chất
- 1. Thuốc trừ sâu có độ mạnh và độ tinh khiết thấp hơn so với ghi trên nhãn.
- 2. Thực phẩm cho người, động vật hoặc sản phẩm có chứa dư lượng thuốc trừ sâu không cho phép.
Xây dựng
được pha loãng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attenuated , blended , contaminated , corrupt , defiled , degraded , depreciated , deteriorated , devalued , diluted , dissolved , impaired , mixed , polluted , tainted , thinned , vitiated , watered down , weakened , alloyed , doctored , loaded , sophisticated
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adulterated flour
bột có hỗn tạp chất, -
Adulterated oil
dầu không thuần khiết, -
Adulteration
/ ə¸dʌltə¸reiʃən /, Danh từ: sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả... -
Adulterator
Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant -
Adulterer
/ ə´dʌltərə /, Danh từ: người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm, -
Adulteress
/ ə´dʌltəris /, danh từ, người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm, -
Adulterine
/ ə´dʌltə¸rain /, Tính từ: do ngoại tình mà đẻ ra, bất chính, không hợp pháp, adulterine child,... -
Adulterous
/ ə´dʌltərəs /, Tính từ: ngoại tình, thông dâm, Từ đồng nghĩa:... -
Adultery
/ ə´dʌltəri /, Danh từ: tội ngoại tình, tội thông dâm, Từ đồng nghĩa:... -
Adulthood
/ ´ædʌlthud /, Danh từ: tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành, -
Adultlike
Tính từ: có vẻ trưởng thành, -
Adultoid
Danh từ: dạng trưởng thành, -
Adults
, -
Adumbral
/ æ´dʌmbrəl /, tính từ, nhiều bóng râm, -
Adumbrate
Ngoại động từ: phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che... -
Adumbration
/ ¸ædʌm´breiʃən /, danh từ, sự phác hoạ, bản phác hoạ, sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ, sự báo trước, điềm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.