Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aeolian rock

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

đá do gió

Môi trường

đá do gió tạo thành

Kỹ thuật chung

đá phong thành

Xem thêm các từ khác

  • Aeolian soil

    đất phong hoá,
  • Aeon

    / 'i:ən /, Danh từ: thời đại, niên kỷ, sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận, Cơ...
  • Aequential access

    truy cập tuần tự,
  • Aerarium area

    sàn đứng tắm hơi,
  • Aerate

    / 'eiəreit /, Ngoại động từ: làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống,...
  • Aerated

    có ngậm khí, aerated jet, dòng nước có ngậm khí
  • Aerated Lagoon

    phá sục khí, một hồ chứa hay xử lý dùng để đẩy nhanh quá trình phân huỷ sinh học tự nhiên các chất thải hữu cơ bằng...
  • Aerated blood

    máu động mạch,
  • Aerated bread

    bánh mì làm nở bằng khí carbonat,
  • Aerated building

    nhà (được) thông gió,
  • Aerated concrete

    bê tông xốp, bê tông khí, bê tông nhiều lỗ rỗng, bê tông tạo khí, bêtông xốp, bêtông tổ ong, Địa...
  • Aerated jet

    dòng nước có ngậm khí,
  • Aerated lagoon

    bể ôxi hóa, bể ôxi hóa nước thải, vũng đã sục khí,
  • Aerated mortar

    vữa ngậm khí,
  • Aerated mud

    bùn thoáng khí,
  • Aerated nappe

    dải nước có hòa khí,
  • Aerated roof

    mái thông gió,
  • Aerated silo bottom

    đáy thông khí của xilô,
  • Aerated spillway

    tràn đập kiểu chân không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top