Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aeration tank

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

bể chứa (có) thổi khí
bể sinh hóa thổi khí
combined settling and aeration tank
bể sinh hóa thổi khí kết hợp trộn

Kỹ thuật chung

bể bùn cặn hoạt tính
bể sục khí
bể thông khí
continuous flow aeration tank
bể thông khí dòng chảy liên tục
bình quạt gió

Giải thích EN: 1. a tank holding fluid that is circulated or sprayed and thus exposed to the atmosphere.a tank holding fluid that is circulated or sprayed and thus exposed to the atmosphere.2. a tank designed to force air or gas through its fluid contents.a tank designed to force air or gas through its fluid contents.Giải thích VN: 1. Bình chứa chất lỏng được điều hòa hoặc phun hơi và tiếp xúc với môi trường xung quanh. 2. Bình được thiết kế để không khí hoặc khí được đẩy qua chất lỏng bên trong bình.

Kinh tế

thùng không khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top