Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Afghanistan

Nghe phát âm

Mục lục

/æf'gænistæn; æf'gænistɑ:n/

Quốc gia

Tên đầy đủ: Islamic State of Afghanistan = Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-nít-tăng
Tên thường gọi: Áp-ga-nít-tăng (tiếng Hán: A Phú Hãn )
Diện tích: 647,500 km² , dân số: 29,863,000 người ( năm 2005), Thủ đô: Kabul
Là một quốc gia nằm giữa lục địa châu Á, có tên cũ là Nhà nước Hồi giáo Afghanistan . Tuỳ theo trường hợp nước này có thể bị coi là thuộc Trung và/hay Nam Á cũng như Trung Đông. Về mặt tôn giáo, ngôn ngữ, dân tộc và địa lý nước này có quan hệ với hầu hết các quốc gia láng giềng. Afghanistan có đường biên giới dài với Pakistan ở phía nam và phía đông, Iran ở phía tây, Turkmenistan, Uzbekistan và Tajikistan ở phía bắc, và Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa ở khu vực viễn đông bắc. Cái tên Afghanistan có nghĩa "Vùng đất của người Afghan"
Quốc huyTập tin:Afghanistan quochuy.png
Quốc kỳTập tin:Afghanistan quocky.png

Xem thêm các từ khác

  • Afibrinogenemia

    chứng giảm fibrinogen huyết.,
  • Aficionado

    / ə¸fisiə´na:dou /, Danh từ: người cuồng nhiệt, an aficionado of bullfighting, người quá hâm mộ...
  • Afield

    / ə´fi:ld /, Phó từ: Ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, (quân sự) ở ngoài mặt...
  • Afire

    / ə´faiə /, Tính từ & phó từ: cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng),
  • Afk

    , viết tắt của " away from keyboard ". là dấu hiệu chỉ ra người đó ko còn trên máy tính nữa
  • Afl-cio

    viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial...
  • Aflagellar

    Tính từ: không lông roi,
  • Aflame

    / ə´fleim /, Tính từ: cháy, rực cháy, rực lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa,
  • Aflat

    / ə´flæt /, phó từ, ngang bằng,
  • Aflatoxin

    chất độc tạo thành trong bào tử của nấm aspergillus flavus, gây nhiễm độc củ lạc,
  • Afloat

    / ə'flout /, Tính từ: lênh đênh trên nước, lơ lửng trên không, ngập nước, lan truyền đi (tin...
  • Afloat and ashore

    trên nước, trên bờ đều hữu hiệu như nhau,
  • Afloat cargo

    hàng hóa đã chất xuống tàu, hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Afloat terms

    điều kiện hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Afocal

    vô tiêu,
  • Afocal system

    hệ số tiêu,
  • Afoot

    / ə´fut /, Tính từ: Đi bộ, đi chân, Đang tiến hành, đang làm, trở dậy; hoạt động, Từ...
  • Afore

    / ə´fɔ: /, Giới từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước, (từ cổ,nghĩa...
  • Aforecited

    / ə´fɔ:¸saitid /, tính từ, Đã dẫn,
  • Aforegoing

    / ə´fɔ:¸gouiη /, tính từ, xảy ra trước đây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top