Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ageing

Nghe phát âm

Mục lục

/´eidʒiη/

Thông dụng

Cách viết khác aging

Danh từ

Sự hoá già
Người cao tuổi

=====Viet Nam Committee on Ageing=====: Ủy ban Quốc gia về Nguồi cao tuổi Việt Nam

Chuyên ngành

Ô tô

sự già hóa

Thực phẩm

sự làm cho chín

Điện lạnh

sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)

Điện

việc lão hóa
artificial ageing
việc lão hóa nhân tạo

Kỹ thuật chung

hóa già
lão hóa
sự hóa già
sự lão hóa

Địa chất

sự hóa già

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top