Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agitating vane

Cơ - Điện tử

Cánh khuấy, cánh trộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agitating vessel

    bình khuấy trộn,
  • Agitating zone

    vùng khuấy trộn,
  • Agitation cup

    cốc trộn (sơn),
  • Agitation device

    thiết bị khuấy trộn,
  • Agitation tank

    bể khuấy trộn,
  • Agitator

    / ´ædʒi¸teitə /, Danh từ: người khích động quần chúng, người gây phiến động, máy trộn,...
  • Agitator crusher

    thuyền tán,
  • Agitator shaker

    máy khuấy, máy khuấy,
  • Agitator truck

    xe chở máy trộn bê tông, ô tô trộn bêtông,
  • Agitprop

    Danh từ: sự tuyên truyền cổ động, cơ quan tuyên truyền cổ động,
  • Aglare

    Tính từ: sáng bừng, his eyes aglare with fury, mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận
  • Aglaucopsia

    chứng mù màu lục,
  • Agleam

    / ə´gli:m /, tính từ, loé sáng,
  • Aglet

    / ´æglit /, Danh từ: miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...), (như) aiguillette, (thực vật học)...
  • Agley

    / ə´glei /, Phó từ: ( Ê-cốt) xiên, méo,
  • Aglimmer

    / æ´glimə /, tính từ, le lói,
  • Aglitter

    / æ´glitə /, tính từ, lấp lánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top