Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alabaster

Nghe phát âm

Mục lục

/´ælə¸ba:stə/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) thạch cao tuyết hoa

Chuyên ngành

Xây dựng

thạch cao mịn

Kỹ thuật chung

Địa chất

alêbat thạch cao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ivory , light , pale

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top