Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ambulatory

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈæmbyələˌtɔri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại
Đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ
(y học) đi lại được, không phải nằm (người bệnh)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

lối đi bộ

Xây dựng

lối đi quanh khu tụng niệm

Giải thích EN: An aisle around the apse of a church.an aisle around the apse of a church. .

Giải thích VN: Lối đi nhỏ xung quanh khu vực cầu nguyện của nhà thờ.

lối đi quanh tu viện

Giải thích EN: A walkway within a cloister.

Giải thích VN: Lối đi trong một tu viện.

Kỹ thuật chung

lối đi dạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambulant , itinerant , nomadic , perambulant , perambulatory , peripatetic , roving , vagabond , vagrant , walking

Từ trái nghĩa

adjective
steady , stiff , unchanging

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top