Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

An idle brain is the devil's workshop

Thành ngữ

Nhàn cư vi bất thiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • An iron fist/hand in a velvet glove

    Thành Ngữ:, an iron fist/hand in a velvet glove, hand
  • An iron fist in a velvet glove

    Thành Ngữ:, an iron fist in a velvet glove, quả đấm bọc nhung, chiến lược vừa đập vừa xoa
  • An iron hand in a velvet glove

    Thành Ngữ:, an iron hand in a velvet glove, qu? d?m s?t b?c nhung, s? cay nghi?t du?c che d?y m?t cách khéo léo
  • An ivory tower

    Thành Ngữ:, an ivory tower, (nghĩa bóng) nơi con người ẩn mình để xa lánh thực tế; tháp ngà
  • An old trout

    Thành Ngữ:, an old trout, bà già cau có
  • An old wives'tale

    Thành Ngữ:, an old wives'tale, chuyện bà già
  • An only child

    Thành Ngữ:, an only child, con duy nhất trong gia đình, con một
  • An open book

    Thành Ngữ:, an open book, người cởi mở và thẳng thắn
  • An oz of luck is better than a pound of wisdom

    Thành ngữ: an oz of luck is better than a pound of wisdom, hay không bằng hên, chó ngáp phải ruồi, mèo...
  • An ugly customer

    Thành Ngữ:, an ugly customer, (thông tục) một gã khó chơi
  • An ugly duckling

    Thành Ngữ:, an ugly duckling, người có tài ngầm
  • An unknown quantity

    Thành Ngữ:, an unknown quantity, ẩn số; lượng chưa biết
  • An unwritten law

    Thành Ngữ:, an unwritten law, luật bất thành văn
  • An unwritten law/rule

    Thành Ngữ:, an unwritten law / rule, luật/qui tắc bất thành văn ( luật/qui tắc dựa trên phong tục,...
  • Ana

    / ´a:nə /, Danh từ: bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, ( số nhiều)...
  • Anabaptism

    / ān'ə-bāp'tĭst /, Danh từ: sự làm lễ rửa tội lại, thuyết rửa tội lại,
  • Anabaptist

    / ¸ænə´bæptist /, danh từ, người làm lễ rửa tội lại, tín đồ thuộc giáo phái rửa tội lại,
  • Anabaptistical

    Tính từ: (thuộc) giáo phái rửa tội lại,
  • Anabas

    / ān'ə-bās' /, Danh từ: (động vật học) cá rô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top