Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Angel bond, fallen angel

Chứng khoán

Trái phiếu uy tín cao, trái phiếu rớt hạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Angel cake

    Danh từ: bánh ngọt nhẹ xốp,
  • Angel diversity

    sự phân tập góc,
  • Angel dozer

    lưỡi ủi xéo,
  • Angel fish

    Danh từ: cá có vây như cánh,
  • Angel investor

    Chứng khoán:, là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân giàu có, có khả năng cấp vốn cho một...
  • Angelfish

    / ´eindʒəlfiʃ /, Kinh tế: cá nhám dẹp,
  • Angelic

    / ænˈdʒɛlɪk /, như angelical, Xây dựng: thiên thần, Từ đồng nghĩa:...
  • Angelica

    / æn´dʒelikə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch chỉ, Y học: cây...
  • Angelica oil

    dầu bạch chỉ,
  • Angelica sinensis

    cây tầm quy,
  • Angelical

    / æn´dʒelikl /, danh từ, (thực vật học) cây bạch chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , clean...
  • Angelique

    gỗ angenlic,
  • Angels

    ,
  • Angels-on-horseback

    Danh từ: món sò bọc thịt mỡ,
  • Angelus

    / ´ændʒiləs /, Danh từ: (tôn giáo) kinh đức bà, hồi chuông cầu kinh đức bà,
  • Anger

    / 'æɳgə /, Danh từ: sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, Ngoại động...
  • Angered

    Từ đồng nghĩa: adjective, irate , riled , sore
  • Angi-

    nghĩa là mạch máu hoặc mạch bạch huyết,
  • Angiasthenia

    mất trương lực mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top