Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Angel investor

Chuyên ngành

Chứng khoán

là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân giàu có, có khả năng cấp vốn cho một doanh nghiệp thành lập, và thông thường để đổi lại, họ sẽ có quyền sở hữu một phần công ty. Các nhà đầu tư này thường tiến hành đầu tư bằng chính tiền của mình, khác với các nhà đầu tư mạo hiểm_những người quyên tiền hay kêu gọi người khác đóng góp để thành lập một quỹ đầu tư, có sự quản lý chuyện nghiệp.Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nhà đầu tư nhỏ kiểu angel tham gia vào mạng lưới các nhà đầu tư hoặc tập hợp thành các nhóm đầu tư dể chia sẻ kinh nghiệm, những nghiên cứu cũng như tiến hành các hoạt động đầu tư có quy mô hơn.
Usually, a former entrepreneur or professional who provides starting or growth capital in promising ventures, and helps also with advice and contacts. Unlike venture capitalists, angel investors usually operate alone (or in very small groups) and play only an indirect role as advisors in the operations of the investee firm. They are deemed to be 'angels' in comparison with grasping investors who are termed 'vulture capitalists.' Also called business angel - businessdictionary.com.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Angelfish

    / ´eindʒəlfiʃ /, Kinh tế: cá nhám dẹp,
  • Angelic

    / ænˈdʒɛlɪk /, như angelical, Xây dựng: thiên thần, Từ đồng nghĩa:...
  • Angelica

    / æn´dʒelikə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch chỉ, Y học: cây...
  • Angelica oil

    dầu bạch chỉ,
  • Angelica sinensis

    cây tầm quy,
  • Angelical

    / æn´dʒelikl /, danh từ, (thực vật học) cây bạch chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , clean...
  • Angelique

    gỗ angenlic,
  • Angels

    ,
  • Angels-on-horseback

    Danh từ: món sò bọc thịt mỡ,
  • Angelus

    / ´ændʒiləs /, Danh từ: (tôn giáo) kinh đức bà, hồi chuông cầu kinh đức bà,
  • Anger

    / 'æɳgə /, Danh từ: sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, Ngoại động...
  • Angered

    Từ đồng nghĩa: adjective, irate , riled , sore
  • Angi-

    nghĩa là mạch máu hoặc mạch bạch huyết,
  • Angiasthenia

    mất trương lực mạch,
  • Angiectasis

    sự giãn mạch,
  • Angiectopia

    lạc vị mạch,
  • Angiemphrasis

    sự tắc mạch,
  • Angiitis

    viêm mạch,
  • Angina

    / æn´dʒainə /, Danh từ: (y học) bệnh viêm họng, angina pectoris, (y học) chứng đau thắt ngực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top