Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antochent

Tiếng lóng

  • A yard full of ant hills.
  • Example: I've got an antochent.

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antonomasia

    / ¸æntənə´meiziə /, Danh từ: (văn học) phép hoán xưng,
  • Antonym

    / ˈæntənɪm /, Danh từ: từ trái nghĩa, từ phản nghĩa, Từ đồng nghĩa:...
  • Antonymic

    Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse...
  • Antonymous

    / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory...
  • Antonyms

    / 'æntənim /, từ trái nghĩa, phản nghĩa,
  • Antral gastritis

    viêm hang vị,
  • Antre

    / ´æntə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hang động,
  • Antrectomy

    thủ thuật cắt hang,
  • Antro-atticotomy

    thủ thuật mở hang thượng nhĩ,
  • Antrocele

    tích dịch xoang hàm,
  • Antronasal

    thuộc xoang hàm mũi,
  • Antropyloric

    thuộc hang môn vị,
  • Antroscope

    đèn soi hang,
  • Antrostomy

    thu thuật mở hang,
  • Antrotympanic

    thuộc hang hòm nhĩ,
  • Antrum

    / ´æntrəm /, Danh từ, số nhiều .antra: Kỹ thuật chung: hang, ' “ntr”,...
  • Antrum amis

    ống tai ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top