Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anvil

Nghe phát âm

Mục lục

/'ænvil/

Thông dụng

Danh từ

Cái đe
(giải phẫu) xương đe
to be on the anvil
đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
a good anvil does not fear the hammer
(tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng
anvil chorus
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối

Chuyên ngành

Xây dựng

cái đe,

Cơ - Điện tử

Cái đe, đầu đo, cữ chặn

Cái đe, đầu đo, cữ chặn

Cơ khí & công trình

dầu đo

Kỹ thuật chung

cữ chặn
đe

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
converter , forge , smithy , stithy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top