Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anykey

Tiếng lóng

  • It is what dumb people look for when there computer tells them to press any key.
  • Example: Where's the anykey?

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anyone

    Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody...
  • Anything

    / ´eni¸θiη /, Đại từ: vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi), bất cứ việc gì,...
  • Anytime

    bất cứ lúc nào,
  • Anyway

    / 'eniwei /, như anyhow, Xây dựng: như thường, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Anywhere

    / ´eni¸wɛə /, Phó từ: bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, Từ đồng...
  • Anywho

    ,
  • Anywise

    / ´eni¸waiz /, Phó từ: tuỳ tiện thế nào cũng được, cách nào cũng được, tuyệt đối, tuyệt...
  • Anzac

    / ´ænzæk /, Danh từ: ( số nhiều) binh đoàn an-giắc (binh đoàn uc và tân tây lan trong đại chiến...
  • Anzymatic action

    tác dụng enzim,
  • Anzymatic activity

    độ hoạt động enzim,
  • Aoa (accident officers association)

    hiệp hội sĩ quan bị tai nạn (bảo hiểm hàng hải),
  • Aoc (automatic overload control)

    tự động kiểm tra quá tải,
  • Aodai

    ,
  • Aomori

    ,
  • Aorist

    / ´ɛərist /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bất định, Danh từ: (ngôn...
  • Aoristic

    / ¸ɛə´ristik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời bất định,
  • Aorlic valve

    van động mạch chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top