Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Araber

Tiếng lóng

  • Người bán dạo trên hè phố, thường dùng xe ngựa kéo
  • Example: The araber paid his assistant in fruit for tending his horse.

Ví dụ: Người bán hàng rong trả công cho người phụ tá của ông ta bằng hoa quả vì anh này đã giúp ông chăm sóc con ngựa.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top