- Từ điển Anh - Việt
Araber
Tiếng lóng
- Người bán dạo trên hè phố, thường dùng xe ngựa kéo
- Example: The araber paid his assistant in fruit for tending his horse.
Ví dụ: Người bán hàng rong trả công cho người phụ tá của ông ta bằng hoa quả vì anh này đã giúp ông chăm sóc con ngựa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arabesque
/ ¸ærə´besk /, Danh từ: kiểu trang trí đường lượn, tư thế lượn (vũ ba-lê), Xây... -
Arabian
/ ə´reibiən /, Tính từ: (thuộc) a-rập, Danh từ: người a-rập, arabian... -
Arabic
/ ´ærəbik /, Tính từ: (thuộc) a-rập, Danh từ: tiếng a-rập, arabic... -
Arabic cipher
chữ số Ả rập, -
Arabic gum
chất gôm a-ra-bic, -
Arabic numerals
các chữ số Ả rập, chữ số Ả rập, các chữ số a-rập, -
Arability
Danh từ: tính có thể trồng trọt được (đất), -
Arabinose
Danh từ: arabinoza, arabinoza, -
Arabist
/ ´ærəbist /, Danh từ: người nghiên cứu tiếng a-rập; người nghiên cứu văn hoá a-rập, -
Arabization
Danh từ: sự arập hoá, -
Arable
/ ´ærəbl /, Tính từ: trồng trọt được (đất), Danh từ: Đất trồng,... -
Arable farming
ngành trồng trọt, ngành trồng trọt ngũ cốc, -
Arable land
đất trồng trọt, -
Aracanga
gỗ aracanga, -
Araceous
/ ə´reiʃəs /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) họ rầy, -
Arache
đau tai, -
Arachic acid
axit arachic, -
Arachidonic acid
axir arachidonic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.