Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arbit

Tiếng lóng

  • (Tính từ) Tồn tại mà không cần thứ bậc hay nguyên nhân định trước nào hết (bắt nguồn từ arbitrary).
  • Example: This snowstorm is arbit; we were just supposed to get rain.

Ví dụ: Cơn bão tuyết này thật bất thường, chúng tôi chỉ dự đoán là sẽ có mưa thôi.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top