Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Architectrist

Tiếng lóng

  • Nữ kiến trúc sư (cũng dùng architectrix)
  • Example: She was the greatest architectrist of the 20th century.
  • Ví dụ: Cô ấy là nữ kiến trúc sư vĩ đại nhất thế kỷ 20.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top