Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Argent

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:dʒənt/

Thông dụng

Danh từ

Màu bạc

Tính từ

Bằng bạc
Trắng như bạc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bạc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
shining , silver , silvery , white

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top