- Từ điển Anh - Việt
Armbow
Tiếng lóng
- Danh từ. Biến thể của "elbow" (chen lấn, xô đẩy)
- Example: Lib kept getting armbowed as she tried to make her way into Westminster.
- Ví dụ: Lib không ngừng chen lấn khi cô ta cố tìm cách đến Westminster.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Armchair
/ 'ɑ:m'tʃeə /, Danh từ: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, armchair strategist,... -
Armchair strategist
Thành Ngữ:, armchair strategist, nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế) -
Armco culvert
cống thép tròn armco, -
Armed
/ a:md /, Tính từ: vũ trang, Kỹ thuật chung: tăng cứng, Từ... -
Armed to the teeth
Thành Ngữ:, armed to the teeth, được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo -
Armenia
/ɑː'miːniə/, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà ar-me-ni-a, tên thường gọi:ar-me-ni-a, diện tích:29,800... -
Armenian
/ a:´miniən /, Tính từ: (thuộc) ac-mê-ni, Danh từ: người ac-mê-ni,... -
Armful
/ ´a:mful /, danh từ, Ôm (đầy), -
Armhole
/ 'ɑ:mhoul /, Danh từ: vòng nách, nách áo, -
Armies
, -
Armiger
/ ´a:midʒə /, Danh từ: (sử học) người tùy tùng một hiệp sĩ (thời trung cổ), thân sĩ, người... -
Armilla
Danh từ: vòng đeo tay, -
Armillary sphere
danh từ, (thiên văn) hỗn thiên nghi, -
Arming
/ ´a:miη /, Kỹ thuật chung: trang bị, arming circuit, mạch trang bị -
Arming circuit
mạch trang bị, -
Armistice
/ ´a:mistis /, Danh từ: sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn, Từ đồng... -
Armless
Tính từ: không có tay, không có vũ khí, jailers rushed at armless prisoners , and repressed them cruelly, bọn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.