Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrove

Tiếng lóng

  • Thì quá khứ của arrive.
  • Example: He arrove yesterday.
  • Ví dụ: Anh ta đến từ hôm qua.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arrow

    / 'ærou /, Danh từ: tên, mũi tên, vật hình tên, Toán & tin: mũi tên...
  • Arrow's impossibility theorem

    định lý không thể có arrow,
  • Arrow-head

    Danh từ: Đầu mũi tên,
  • Arrow-headed

    Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên
  • Arrow button

    nút hình mũi tên,
  • Arrow drill

    máy khoan dẹt, máy khoan dẹt,
  • Arrow head

    mũi tên ghi kích thước (trên bản vẽ) đầu mũi tên,
  • Arrow key

    phím di chuyển con trỏ, phím mũi tên, phím định hướng, phím mũi tên (máy tính), down arrow key, phím mũi tên chỉ xuống
  • Arrow key (s)

    các phím hướng, mũi tên,
  • Arrow network correction

    sự hiệu chỉnh sơ đồ mạng,
  • Arrow network model correction

    sự hiện đại hóa mô hình mạng, sự hiệu chỉnh mô hình mạng,
  • Arrow operator

    toán tử mũi tên,
  • Arrow shaped

    như hình mũi tên,
  • Arrow style

    kiểu mũi tên,
  • Arrowheads

    đầu mũi tên,
  • Arrowroot

    / ´ærou¸ru:t /, Danh từ: (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong,
  • Arrows

    mũi tên chỉ hướng,
  • Arrowy

    / ´æroui /, tính từ, hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn,
  • Arroyo

    / ə´rɔiou /, Danh từ ( số nhiều arroyos): kênh, lạch, Cơ khí & công trình:...
  • Arse

    / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top