Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Artractulation

Tiếng lóng

  • The strategy of displaying artistic creations to enhance one's attractiveness.
  • Example: Among his most effective artraculations was his performance of Fascinating Rhythm for Annabelle in an original double bass arrangement.

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arts

    ,
  • Arts and crafts

    Danh từ: nghề thủ công và thiết kế trang trí, thủ công mỹ nghệ, công nghệ phẩm, thủ công...
  • Artwork

    / ´a:t¸wə:k /, Danh từ: Ảnh và minh hoạ trên sách báo, Kinh tế: hình...
  • Artwork window

    cửa sổ đồ họa,
  • Arty

    / ´a:ti /, Tính từ: (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật, Từ...
  • Arty-crafty

    / ´a:ti¸kra:fti /, tính từ, (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài,
  • Arty horizontal lines

    các đường kẻ mỹ thuật,
  • Aruba

    /ə'ru:bə/,
  • Arucola

    Danh từ: cây rau diếp,
  • Arum

    / ´ɛərəm /, Danh từ: (thực vật học) cây chân bê,
  • Arum lily

    Danh từ: hoa huệ trắng,
  • Aryan

    / ´ɛəriən /, Tính từ: (thuộc) người a-ri-an, Danh từ: người a-ri-an,...
  • Aryepiglottic fold

    nếp sụn phểu-nắp thanh quản,
  • Aryepiglottic muscle

    cơ phễu nắp thanh quản,
  • Aryl radical

    gốc hiđrocacbon thơm, gốc aryl,
  • Arytenoepiglottic ligament

    dây chằng phễu-nắp thanh quản,
  • Arytenoid

    / a'ritinoid /, Danh từ: (giãi phẫu học)sụn phễu (của thanh quản), Y học:...
  • Arytenoid cartilage

    sụn phễu,
  • Arytenoid gland

    tuyến thanh quản sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top