Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ashen

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

hộp tro (xe lửa),

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)
Làm bằng tro

Tính từ

(thuộc) cây tần bì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anemic , blanched , cadaverous , colorless , ghastly , gray , leaden , pale , pallid , pasty , sallow , wan , white , ashy , bloodless , livid , lurid , waxen , faded , paly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top