Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ashy

Nghe phát âm

Mục lục

/´æʃi/

Thông dụng

Tính từ

Có tro, đầy tro
Tái nhợt, xám như tro

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

màu tro

Kỹ thuật chung

tro

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ashen , bloodless , cadaverous , colorless , livid , lurid , pallid , pasty , sallow , wan , waxen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top