Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assfly

Tiếng lóng

  • Incredibly annoying person that follows you around and joins in other people's conversations
  • Example: Beware, Assfly is coming this way

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Asshat

    , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on,...
  • Asshole

    danh từ, (khiếm nhã) đồ khốn nạn; đồ đê tiện, (khiếm nhã) hậu môn,
  • Assibilate

    / ə´sibi¸leit /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt,
  • Assibilation

    Danh từ: (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm gió, sự đọc thành âm xuýt,
  • Assibnable sc.

    Toán & tin: (thống kê ) nguyên nhân không ngẫu nhiên,
  • Assident

    thường đi kèm (một bệnh),
  • Assident sign

    dấu hiệu phụ,
  • Assident symptom

    triệu chứng phụ,
  • Assiduity

    / ,æsi'dju:əti /, Danh từ: tính siêng năng, tính chuyên cần, ( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự...
  • Assiduous

    / ə'sidjuəs /, Tính từ: siêng năng, chuyên cần, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Assiduously

    / ə'sidjuəsli /, Phó từ: siêng năng, cần mẫn,
  • Assiduousness

    / ə'sidjuəsnis /, danh từ, tính siêng năng, tính chuyên cần, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity...
  • Assign

    / ə'sain /, Ngoại động từ: phân (việc...), phân công, Ấn định, định, chia phần (cái gì, cho...
  • Assign partially (to ...)

    nhượng lại một phần,
  • Assign to object

    ấn định vào vật thể,
  • Assign to tool

    ấn định vào dụng cụ,
  • Assign wholly

    nhượng lại toàn bộ,
  • Assignability

    / ə¸sainə´biliti /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top