Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assjack

Tiếng lóng

  • Tương tự như "jackass" (kẻ thô tục, khiếm nhã) nhưng với mức độ nghiêm khắc hơn khi dùng để chỉ một người cụ thể.
  • Example: N. Leave me alone, assjack.
V. Quit assjacking around.
  • Ví dụ: (Danh từ) Để tôi yên nào, kẻ vô ý tứ kia!
(Động từ) Đừng có mà lởn vởn quanh đây nữa!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top