- Từ điển Anh - Việt
Assjack
Tiếng lóng
- Tương tự như "jackass" (kẻ thô tục, khiếm nhã) nhưng với mức độ nghiêm khắc hơn khi dùng để chỉ một người cụ thể.
- Example: N. Leave me alone, assjack.
- V. Quit assjacking around.
- Ví dụ: (Danh từ) Để tôi yên nào, kẻ vô ý tứ kia!
- (Động từ) Đừng có mà lởn vởn quanh đây nữa!
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assload
, -
Assmosis
, -
Assness
, -
Assoc
viết tắt, hội ( association)), -
Associate
/ əˈsoʊsieɪt /, Tính từ: kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cùng cộng... -
Associate charge
phụ phí, -
Associate degree
bằng tốt nghiệp cao đẳng (hai năm) - mỹ, ngành kỹ thuật - associate of science (a.s.), ngành nhân văn - associate of arts (a.a.) -
Associate director
ủy viên quản trị tham dự, -
Associate element
phần tử kết hợp, -
Associate elements
phần tử kết hợp, -
Associate expert
chuyên gia hợp tác, -
Associate matrix
ma trận liên hợp hecmit, ma trận liên hợp hermit, -
Associate professor
phó giáo sư, -
Associated
/ ə,sousi'ei∫n /, được kết hợp, được liên kết, được ghép, liên đới, liên kết, ghép, -
Associated Calling Device Identifier (ACDI)
phần tử nhận dạng thiết bị gọi đi kèm, -
Associated Container Transportation inc
công ty liên hiệp vận tải công-ten-nơ (của anh), -
Associated Control Channel (ACCH)
kênh điều khiển đi kèm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.