Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

At risk

Nghe phát âm


Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

có thể gặp rủi ro
có thể gặp rủi ro (về những hàng hóa được bảo hiểm)

Chứng khoán

Có nguy cơ rủi ro

Tham khảo

  1. Saga.vn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at hazard , endangered , exposed , imperiled , in jeopardy , in peril , jeopardized , susceptible , threatened , vulnerable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • At run-time

    trong khi chạy,
  • At sea

    Thành Ngữ: trên mặt biển, at sea, trên biển
  • At seller's option

    bên bán có quyền (lựa chọn), do bên bán lựa chọn, tùy ý người bán,
  • At ship's rail

    bên mạn tàu, tại lan can tàu,
  • At shipper's risk

    do người gửi hàng chịu phần rủi ro,
  • At sight

    khi xuất trình, chiếu phiếu trả tiền, sau lúc xuất trình, trả ngay khi xuất trình hối phiếu,
  • At significance level

    ở mức độ rõ ràng,
  • At site

    tại hiện trường,
  • At sixes and sevens

    Thành Ngữ:, at sixes and sevens, (thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn
  • At some length

    Thành Ngữ:, at some length, với một số chi tiết
  • At somebody's hands

    Thành Ngữ:, at somebody's hands, ? tay ai, t? tay ai
  • At someone's elbow

    Thành Ngữ:, at someone's elbow, ở cạnh nách ai
  • At someone's feet

    Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
  • At source

    Thành Ngữ: tại gốc sản xuất, at source, ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc
  • At speed

    Thành Ngữ:, at speed, ở tốc độ cao; nhanh
  • At stake

    Thành Ngữ:, at stake, thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • At station

    giao hàng tại ga, tại ga,
  • At table

    Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • At term

    đến hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top