Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attached

Nghe phát âm

Mục lục

/[ə'tæt∫t]/

Thông dụng

Tính từ

Gắn bó
after several trips to Vietnam, they have grown closely attached to this heroic people
sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này
Đính kèm
Attached below please find my resume
Hồ sơ cá nhân của tôi được đính kèm dưới đây

Chuyên ngành

Toán & tin

được buộc chặt

Kỹ thuật chung

cố định
kẹp chặt
gia cố
tăng cường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top