Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auction

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔ:k∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự bán đấu giá
to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction
bán đấu giá
auction sale
cuộc bán đấu giá
auction bridge
dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài

Động từ

Bán đấu giá
to auction sth off
bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự đấu giá

Kỹ thuật chung

bán đấu giá

Kinh tế

bán đấu giá
đấu giá
sự bán đấu giá

Chứng khoán

Đấu giá
  1. Saga.vn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bargain , jam * , sell-off , barter , bidding , block , dutch auction , job lot , offering , public sale , sale , sell , trade , vendue , venture

Xem thêm các từ khác

  • Auction-rate preferred stock

    chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá,
  • Auction Market

    thị trường đấu giá,
  • Auction bridge

    Thành Ngữ:, auction bridge, dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành...
  • Auction company

    công ty đấu giá,
  • Auction filter

    thiết bị lọc hút,
  • Auction goods

    hàng (bán) đấu giá, hàng bán đấu giá, tài sản bán đấu giá, hàng đấu giá,
  • Auction price

    giá bán đấu giá,
  • Auction room

    phòng đấu giá,
  • Auction sale

    bán đấu giá, bán đấu giá,
  • Auctioneer

    / ¸ɔ:kʃə´niə /, Danh từ: người điều khiển đấu giá, người dẫn chương trình đấu giá, người...
  • Auctioneer's commission

    hoa hồng của người bán đấu giá,
  • Auctorial

    / ɔ:k´tɔ:riəl /, tính từ, của một tác giả,
  • Audacious

    / ɔ:´deiʃəs /, Tính từ: gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ, Từ...
  • Audaciously

    Phó từ: táo bạo, trơ trẽn, trâng tráo,
  • Audaciousness

    / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness...
  • Audacity

    / ɔ:´dæsiti /, danh từ, sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Audi

    ,
  • Audi-

    (audio-) prefix chỉ thính giác hay âm thanh.,
  • Audi- (audio-)

    tiền tố chỉ thính giãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top