Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Available

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /ə'veɪləbl/

Thông dụng

Tính từ

Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
by all available means
bằng phương tiện sẵn có
available funds
vốn sẵn có để dùng, vốn tự có
Có thể kiếm được, có thể mua được
this book is not available
quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
Có hiệu lực, có giá trị
ticket available for one day only
chỉ có giá trị trong một ngày
Chưa có người yêu
I am available

Chuyên ngành

Toán & tin

có thể sử dụng
sẵn sàng để dùng

Điện

hàng có sẵn

Kỹ thuật chung

có được
có giá trị
có ích
có thể kiếm được
khả dụng
đạt được
dùng được
sẵn có

Kinh tế

có hiệu lực
có sẵn
có thể có được
có thể cung cấp
hữu hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessible , achievable , applicable , at hand , at one’s disposal , attainable , come-at-able , convenient , derivable from , feasible , free , getatable , handy , obtainable , on deck , on hand , on tap * , open to , possible , prepared , procurable , purchasable , reachable , ready willing and able , realizable , securable , serviceable , up for grabs , usable , vacant , acquirable , gettable , dispensable , disposable , easy , efficacious , expendable , facile , in hand , on call , on tap , open , present , ready , receptive , remittable , utilizable , voluntary

Từ trái nghĩa

adjective
unavailable , unhandy , unobtainable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top