Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Average

Nghe phát âm

Mục lục

/ ˈævərɪdʒ /

Thông dụng

Danh từ

Số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình
each of us eats nine kilos of rice per month on average
trung bình thì mỗi người chúng ta ăn chín ký gạo mỗi tháng
to take (strike) an average
lấy số trung bình
below the average
dưới trung bình
above the average
trên trung bình
Loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường
(hàng hải) tổn thất hàng hoá do gặp nạn trên biển

Tính từ

Trung bình
average output
sản lượng trung bình
average value
giá trị trung bình
Bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường
an average man
người bình thường
of average height
có chiều cao vừa phải (trung bình)
man of average abilities
người có khả năng bình thường

Ngoại động từ

Tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
to average a loss
tính trung bình số thiệt hại
to average six hours a day
làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

trung bình
at the average
ở mức trung bình;
above average
trên trung bình
arithmetic average
trung bình cộng
geometric (al) average
trung bình nhân ( ab )
process average
giá trị trung bình của quá trình
progressive average
(thống kê ) dãy các trung bình mẫu
weighted average
(thống kê ) (giá trị) trung bình có trọng số


Cơ - Điện tử

Trung bình, lấy trung bình

Cơ khí & công trình

trị số trung bình

Xây dựng

sự bình quân

Kỹ thuật chung

chuẩn
average long-term runoff
tiêu chuẩn dòng chảy trung bình
giá trị trung bình
average value theorem
định lý giá trị trung bình
quadratic average value
giá trị trung bình toàn phương
mức
mức trung bình
above average
trên mức trung bình
at the average
ở mức trung bình
average field-strength level
mức trung bình của trường
average level of the ground
mức trung bình của mặt đất
average modulation depth
mức trung bình biến điệu
average signal level
mức trung bình của tín hiệu
effective average
mức trung bình hiệu lực
geometrical average
mức trung bình nhân
số trung bình
average error
sai số trung bình
average fading frequency
tần số trung bình tắt dần
average frequency
tần số trung bình
average frequency spectrum
phổ tần số trung bình
average value of a signal
trị số trung bình của tín hiệu
geometric average
số trung bình nhân
one second average
trị số trung bình theo giây
sự hỏng hóc
tiêu chuẩn
average long-term runoff
tiêu chuẩn dòng chảy trung bình

Kinh tế

quy tắc tỉ lệ
số bình quân
Associated Press Average of 60 Stocks
số bình quân 60 loại cổ phiếu của Liên hiệp Báo chí Mỹ
average of relatives
số bình quân tương đối
check average
số bính quân mỗi kiểm số
compound average
số bình quân kép
Dow Jones Stock Average (index)
Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ)
moving average
số bình quân di động (thống kê)
Nikkei Stock Average
Chỉ số bình quân Nikkei
on the average
theo số bình quân
stock average
chỉ số bình quân chứng khoán cổ phiếu
stock price average
số bình quân giá chứng khoán
utility average
chỉ số bình quân Dow jones các ngành dịch vụ công cộng
wage average
cơ cấu, số bình quân tiền lương
weighted average
số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình
số trung bình
average sum
tổng số trung bình
moving average
số trung bình động
ratio-to-moving average method
phương pháp tỉ số-trung bình trượt
rough average
số trung bình gần đúng
rough average
số trung bình ước chừng
strike an average
tính lấy số trung bình
strike an average (to...)
tính lấy số trung bình
yearly average
số trung bình hàng năm

Chứng khoán

Chỉ số trung bình

Kỹ thuật chung

Địa chất

trung bình, số trung bình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
boilerplate , common , commonplace , customary , dime a dozen , everyday , fair , fair to middling , familiar , garden * , garden-variety , general , humdrum * , intermediate , mainstream , mediocre , medium , middle of the road * , middling , moderate , nowhere , ordinary , passable , plastic * , regular , run of the mill , so-so * , standard , tolerable , undistinguished , unexceptional , usual , median , middle , adequate , all right , decent , fairish , goodish , respectable , satisfactory , sufficient , normal , typical , cut-and-dried , formulaic , garden , indifferent , plain , routine , run-of-the-mill , stock , unremarkable
noun
mean , median , medium , middle , midpoint , norm , par , rule , standard , usual
verb
balance , equate , even out , common , fair , humdrum , mean , medial , median , mediocre , medium , middle , norm , normal , ordinary , par , proportion , respectable , rule , so-so , standard , typical , usual

Từ trái nghĩa

adjective
abnormal , atypical , exceptional , extraordinary , extreme , outstanding , unusual
noun
abnormality , exception , extreme , unusual

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top