Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Axle box

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

hộp ổ trục

Giải thích EN: The box-shaped bearing arrangements of a railway through which an axle passes in the hub of a wheel.Giải thích VN: Bộ phận giá hình trụ của đường ray qua đó một trục đi qua tâm bánh xe.

axle box cellar
hộp dầu hộp ổ trục
axle box cover
nắp hộp ổ trục
axle box lid
nắp hộp ổ trục
axle box sponge-box
hộp dầu hộp ổ trục

Cơ - Điện tử

Hộp ổ trục

Hộp ổ trục

Xây dựng

hộp ổ trục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top