Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backing

Nghe phát âm

Mục lục

/'bækiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự giúp đỡ; sự ủng hộ
( the backing) những người ủng hộ
Sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
Sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
Sự trở chiều (gió)

Chuyên ngành

Dệt may

vật liệu lót
vật liệu nền

Hóa học & vật liệu

bề mặt sau

Giải thích EN: The base of sand paper or other coated abrasive products.

Giải thích VN: Phần tựa của giấy cát và các sản phẩm mài mòn, có lớp phủ khác.

Xây dựng

bệ lót
khối xây chèn khung

Y học

Mảnh áp (RHM)

Kỹ thuật chung

bệ
hỗ trợ
nền
đắp
lấp
lớp lót
lớp lót (phủ tráng)
lớp nền
giá
sự chạy lùi
sự đảo chiều
sự đắp
sự đỡ
sự gia cố
sự lấp
sự lấp đầy
sự lùi
sự tăng bền
sự xếp gọn
thanh căng
thanh kéo
thanh giằng
panel backing
thanh giằng lắp ghép
sheet backing
thanh giằng lắp ghép
tấm đệm
tấm lót
vật đỡ

Kinh tế

bán lại
đảm bảo phát hành giấy bạc
sự giúp đỡ
tài trợ
trợ giúp
ủng hộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abetment , accompaniment , adherence , advocacy , aegis , aid , assistance , auspices , championing , championship , encouragement , endorsement , funds , grant , help , patronage , reinforcement , sanction , secondment , sponsorship , subsidy , auspice , patronization , capitalization , financing , funding , grubstake , stake , subsidization , recommendation , support , co

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top