Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bake

Nghe phát âm

Mục lục

/beik/

Thông dụng

Động từ

Bỏ lò, nướng bằng lò
Nung
to bake bricks
nung gạch
Làm rám (da mặt, quả cây)

hình thái từ

Chuyên ngành

Dệt may

dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)

Hóa học & vật liệu

nung ủ (thép)

Xây dựng

nung (gạch)

Kỹ thuật chung

làm kết tụ
làm khô
nung
nướng
nướng lò
sấy
sấy khô

Kinh tế

bánh nướng
sự nướng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
heat , melt , scorch , simmer , stew , warm , broil , roast , swelter , boil , cook , dry , fire , fry , grill , harden , parch , toast

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top