Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Balancing

Nghe phát âm

Mục lục

/´bælənsiη/

Cơ khí & công trình

sự cân bằng

Giải thích EN: In rotating machines, the balancing of centrifugal forces to counteract any vibration in any plane. Also, DYNAMIC BALANCING.Giải thích VN: Trong máy quay, sự cân bằng lực ly tâm chống lại bất kỳ sự rung động ở bất cứ mặt phẳng nào. Cũng như vậy đối với sự cân bằng động.

balancing of moments
sự cân bằng momen
machine balancing
quy trình tạo sự cân bằng cho máy
mass balancing
sự cân bằng khối lượng
sự làm đối trọng
sự làm thăng bằng

Vật lý

sự bổ chính

Xây dựng

sự bình sai

Kỹ thuật chung

điều chỉnh
làm cho cân bằng
sự bù
sự điều chỉnh
sự làm cân bằng
balancing of moments
sự làm cân bằng các momen
grinding wheel balancing
sự làm cân bằng bánh mài

Kinh tế

quyết toán
sự cân đối

Địa chất

sự cân bằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top