Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ball carrier

Bóng đá

  • A player that has possession of the ball.
  • Cầu thủ giữ/có bóng.

Bản mẫu:Bongda


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ball catch

    chốt cầu,
  • Ball check

    cửa van nước, van bi,
  • Ball check valve

    van bi một chiều, van cầu, van cầu kiểm tra, van cầu một chiều,
  • Ball clay

    sét cầu, sét cục (khoáng vật), đất sét dạng cục, đất sét dạng hòn, đất sét dẻo, sét dẻo,
  • Ball cock

    nắp hơi có phao đóng, van dạng quả cầu, vòi dạng quả cầu, van bi, van cầu, vòi nước,
  • Ball coupling

    khớp bi, khớp cầu, sự nối khớp cầu, sự nối khớp cầu,
  • Ball crank

    tay quay có đối trọng,
  • Ball crusher

    máy nghiền dùng bi, máy nghiền hình cầu, máy nghiền bi, máy nghiền kiểu bi,
  • Ball cup

    ổ cầu, vòng lăn,
  • Ball cutter

    dao phay cầu, lưỡi phay hình cầu, dao phay (hình) cầu,
  • Ball end

    mút cầu (ngõng), đầu hình cầu, núm tay gạt (đầu hình cầu của tay gạt),
  • Ball float

    phao hình cầu, phao tiêu dạng quả cầu,
  • Ball float valve

    van phao hình quả cầu,
  • Ball flower

    mẫu trang trí bóng ngậm hoa,
  • Ball gage cock

    vòi có phao đo mức nước,
  • Ball game

    Danh từ: bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, an advantageous ball game, tình thế thuận...
  • Ball gauge

    calip cầu,
  • Ball governor

    bộ điều chỉnh ly tâm, bộ điều tốc watt,
  • Ball grinder

    máy nghiền bi, máy nghiên dùng bi,
  • Ball groove

    răng bi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top